- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Đ 450 H
Nhan đề: Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử. Tập 1 /Đỗ Thanh Hải, Phạm Bình Hảo
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Hải | |
Nhan đề
| Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử. Tập 1 /Đỗ Thanh Hải, Phạm Bình Hảo | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 | |
Mô tả vật lý
| 321 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bình Hảo | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017799-801 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014965-71 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22191 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8E2C0844-BD82-4451-863F-CD37D2DCF45D |
|---|
| 005 | 202004220913 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20200422091400|btrangtran|c20080905|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.381|bĐ 450 H |
|---|
| 100 | |aĐỗ Thanh Hải |
|---|
| 245 | |aNguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử. Tập 1 /|cĐỗ Thanh Hải, Phạm Bình Hảo |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
|---|
| 300 | |a321 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aMạch điện tử |
|---|
| 700 | |aPhạm Bình Hảo |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017799-801 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000014965-71 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nguyenlycanbanvaungdungmachdientu_tap1/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014971
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000014970
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000014969
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000014968
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000014967
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000014966
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000014965
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017801
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017800
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017799
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|