- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 Ng 527 T
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ :Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp /Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22189 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 812251F7-C4E8-4BF0-A7CF-01EE9F5BB1BC |
|---|
| 005 | 201709140948 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170914094851|bvanpth|c20170914093652|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a629.28|bNg 527 T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Tất Tiến |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ :|bDùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp /|cNguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
|---|
| 300 | |a522 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aÔ tô|xSửa chữa |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô và đồ án |
|---|
| 690 | |aKết cấu, tính toán ô tô |
|---|
| 690 | |aĐồ án Kỹ thuật sửa chữa ô tô |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô |
|---|
| 700 | |aĐỗ Xuân Kính |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000028289-98 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/kt sua chua o to may no_ng. tat tienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028298
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000028297
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000028296
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000028295
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000028294
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000028293
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000028292
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
3000028291
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
3000028290
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
3000028289
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|