- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Tr 121 S
Nhan đề: Cơ điện tử: Tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh :Chuyên về Điều khiển tự động /Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Trần Thế San | |
Nhan đề
| Cơ điện tử: Tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh :Chuyên về Điều khiển tự động /Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2008 | |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ điện tử | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử | |
Tác giả(bs) CN
| Châu Ngọc Thạch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017688-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014657-63, 3000036726-30 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22188 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E66554E6-B11C-4A27-9846-B55A251EF5A6 |
|---|
| 005 | 201411060812 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141106081238|bvanpth|c20141015160658|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.381|bTr 121 S |
|---|
| 100 | |aTrần Thế San |
|---|
| 245 | |aCơ điện tử: Tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh :|bChuyên về Điều khiển tự động /|cTrần Thế San, Châu Ngọc Thạch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
|---|
| 300 | |a165 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCơ điện tử |
|---|
| 650 | |aMạch điện tử |
|---|
| 700 | |aChâu Ngọc Thạch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017688-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000014657-63, 3000036726-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/codientu_23machdienthongminh_tranthesan/0codientu_23machdienthongminh_tranthesanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036730
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000036729
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000036728
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000036727
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000036726
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000014663
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000014662
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000014661
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000014660
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000014659
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|