- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.388 Đ 450 H
Nhan đề: Kỹ thuật truyền hình cáp /Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc
 |
DDC
| 621.388 | |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Hải | |
Nhan đề
| Kỹ thuật truyền hình cáp /Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao Thông Vận Tải,2007 | |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;27 cm | |
Tên vùng địa lý
| Truyền hình cáp - Kỹ thuật | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Mai | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quốc Ngọc | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017793-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015444-50 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22180 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3D2CE90E-8D7B-48DC-8638-EB56972CB6AD |
|---|
| 005 | 201311041503 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131104150547|bluuyen|c20080904|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.388|bĐ 450 H |
|---|
| 100 | |aĐỗ Thanh Hải |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật truyền hình cáp /|cĐỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao Thông Vận Tải,|c2007 |
|---|
| 300 | |a343 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 651 | |aTruyền hình cáp - Kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Mai |
|---|
| 700 | |aPhan Quốc Ngọc |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017793-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000015444-50 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatruyenhinhcap_dothanhhai/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000015450
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000015449
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000015448
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000015447
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000015446
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000015445
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000015444
|
Kho mượn
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017795
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017794
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017793
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.388 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|