- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Tr 513 M
Nhan đề: Xử lý sự cố và sửa chữa đầu đọc CD và VCR /Trung Minh

DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trung Minh |
Nhan đề
| Xử lý sự cố và sửa chữa đầu đọc CD và VCR /Trung Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách thực hành lắp ráp và sửa chữa các thiết bị điện tử tiêu dùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Thiết bị - Sửa chữa và bảo trì |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017928-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014676-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22169 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8C7F8C08-5A33-4F3F-ABF4-2CF75CF70179 |
---|
005 | 201508251651 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150825165108|bvinhpq|c20080909|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bTr 513 M |
---|
100 | |aTrung Minh |
---|
245 | |aXử lý sự cố và sửa chữa đầu đọc CD và VCR /|cTrung Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách thực hành lắp ráp và sửa chữa các thiết bị điện tử tiêu dùng |
---|
650 | |aĐiện tử - Thiết bị - Sửa chữa và bảo trì |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017928-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014676-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xulysucovasuachuadaudoccd_vcr_trungminh/page001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014682
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014681
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014680
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014679
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014678
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014677
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014676
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017930
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017929
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017928
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|