- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 T
Nhan đề: Kỹ thuật điện tử và điện lạnh /Nguyễn Văn Tuệ biên soạn
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuệ | |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử và điện lạnh /Nguyễn Văn Tuệ biên soạn | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐH Quốc gia Tp. HCM,2003 | |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện lạnh - Kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Kỹ thuật | |
Môn học
| Kỹ thuật điện tử | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017769-71 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014839-45 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22161 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D269D5DB-3716-49F3-A4E5-10BE38BFC7CF |
|---|
| 005 | 201312060850 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131206085427|bluuyen|c20080829|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.3|bNg 527 T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Tuệ |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật điện tử và điện lạnh /|cNguyễn Văn Tuệ biên soạn |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐH Quốc gia Tp. HCM,|c2003 |
|---|
| 300 | |a304 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện lạnh - Kỹ thuật |
|---|
| 650 | |aĐiện tử - Kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật điện tử |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017769-71 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000014839-45 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatdientuvadienlanh_nguyenvantue/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014845
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000014844
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000014843
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000014842
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000014841
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000014840
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000014839
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017771
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017770
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017769
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|