- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 B 102 D
Nhan đề: Kỹ thuật điện tử số thực hành /Bạch Gia Dương, Chử Đức Trình

DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Bạch Gia Dương |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử số thực hành /Bạch Gia Dương, Chử Đức Trình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Đại học Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;24 cm. |
Môn học
| Điện tử số |
Tác giả(bs) CN
| Chử Đức Trình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017901-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014543-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22158 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 598DA149-A082-4D59-9714-B93798DFBEEC |
---|
005 | 201709141404 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140417|bthanhnhan|c20150814155945|dvinhpq|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bB 102 D |
---|
100 | |aBạch Gia Dương |
---|
245 | |aKỹ thuật điện tử số thực hành /|cBạch Gia Dương, Chử Đức Trình |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Đại học Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c24 cm. |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
700 | |aChử Đức Trình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017901-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014543-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ktdtusothanh_bachgiaduong/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014554
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014553
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014552
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014551
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014550
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014549
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014548
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất đã đền
|
|
|
8
|
3000014547
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014546
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014545
|
Kho mượn
|
621.381 B 102 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|