- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.73 Ng 527 Kh
Nhan đề: Mạ điện. Tập 2 /Nguyễn Khương
 |
DDC
| 671.73 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Khương | |
Nhan đề
| Mạ điện. Tập 2 /Nguyễn Khương | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 234 tr ;21 cm | |
Phụ chú
| Bộ sách: Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạ điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017750-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014939-45 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22149 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0E27A58F-9EA5-4BC1-86C5-7E6D861E47C3 |
|---|
| 005 | 201606091447 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160609144730|bngavt|c20080828|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a671.73|bNg 527 Kh |
|---|
| 100 | |aNguyễn Khương |
|---|
| 245 | |aMạ điện. Tập 2 /|cNguyễn Khương |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a234 tr ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aBộ sách: Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim |
|---|
| 650 | |aMạ điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017750-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000014939-45 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/madientap2_nguyenkhuong/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014945
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000014944
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000014943
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000014942
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000014941
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000014940
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000014939
|
Kho mượn
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017752
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017751
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017750
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|