- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 P 400 V
Nhan đề: Bài tập lý thuyết cháy /V. V.Pomeraxev; Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn biên dịch
 |
DDC
| 621.402 | |
Tác giả CN
| Pomeraxev, V. V. | |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết cháy /V. V.Pomeraxev; Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn biên dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :NXB. Bách Khoa,2007 | |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật cháy | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Thắng dịch | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017744-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014453-64 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22134 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1F71F146-F0C0-41FF-A295-A601BAA74BB0 |
|---|
| 005 | 201905281550 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190528155038|bluuyen|c20080828|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.402|bP 400 V |
|---|
| 100 | |aPomeraxev, V. V. |
|---|
| 245 | |aBài tập lý thuyết cháy /|cV. V.Pomeraxev; Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn biên dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNXB. Bách Khoa,|c2007 |
|---|
| 300 | |a198 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật nhiệt |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật cháy |
|---|
| 700 | |aĐỗ Văn Thắng dịch |
|---|
| 700 | |aTrương Ngọc Tuấn dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017744-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000014453-64 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitaplythuyetchay_dovanthang/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014464
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000014463
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000014462
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000014461
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000014460
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000014459
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000014458
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000014457
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000014456
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000014455
|
Kho mượn
|
621.402 P 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|