- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621 Ng 527 H
Nhan đề: Chi tiết cơ cấu chính xác :Tập 2: Độ chính xác cơ cấu /Nguyễn Trọng Hùng
 |
DDC
| 621 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hùng | |
Nhan đề
| Chi tiết cơ cấu chính xác :Tập 2: Độ chính xác cơ cấu /Nguyễn Trọng Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Bách Khoa,2007 | |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí chính xác | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017907-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000014284-300 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22123 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F3086684-DCB8-4862-A0E1-235011FE3C4A |
|---|
| 005 | 201508060814 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150806081453|bngavt|c20080903|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621|bNg 527 H |
|---|
| 100 | |aNguyễn Trọng Hùng |
|---|
| 245 | |aChi tiết cơ cấu chính xác :|bTập 2: Độ chính xác cơ cấu /|cNguyễn Trọng Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNxb Bách Khoa,|c2007 |
|---|
| 300 | |a185 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCơ khí chính xác |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017907-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000014284-300 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chitietcocauchinhxactap2_nguyentronghung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014300
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000014299
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000014298
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000014297
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000014296
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000014295
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000014294
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000014293
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000014292
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000014291
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|