- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.51 B 510 Th
Nhan đề: Máy nén khí /Bùi Quốc Thái
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22120 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CC4E5B19-FCF3-4361-A2B6-B6077E24AA3F |
|---|
| 005 | 201703100847 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170310084727|boanhntk|c20081217|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.51|bB 510 Th |
|---|
| 100 | |aBùi Quốc Thái |
|---|
| 245 | |aMáy nén khí /|cBùi Quốc Thái |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNXB. Bách Khoa,|c2007 |
|---|
| 300 | |a317 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aMáy nén |
|---|
| 690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018350-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000016076-87 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000016087
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000016086
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000016085
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000016084
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000016083
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000016082
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000016081
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000016080
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000016079
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000016078
|
Kho mượn
|
621.51 B 510 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|