- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639 Tr 121 V
Nhan đề: Giáo trình Thủy sản /Trần Văn Vỹ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22116 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EE7ACE2A-7746-4315-ACD8-6A3423D032E1 |
---|
005 | 201510271520 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151027152031|bngavt|c20080909|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a639|bTr 121 V |
---|
100 | |aTrần Văn Vỹ |
---|
245 | |aGiáo trình Thủy sản /|cTrần Văn Vỹ |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aThủy sản - Kỹ thuật sản xuất giống |
---|
650 | |aThủy sản - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aThủy sản - Đặc điểm sinh học |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017892-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(12): 3000014739-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/giaotrinhthuysan_tranvanvy/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014750
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014749
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014748
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014747
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014746
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014745
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014744
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014743
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014742
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014741
|
Kho mượn
|
639 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|