- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.26 H 407 Ng
Nhan đề: Máy thủy lực thể tích :Các phần tử thủy lực và cơ cấu điều khiển trợ động /Hoàng Thị Bích Ngọc
 |
DDC
| 621.26 | |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Bích Ngọc | |
Nhan đề
| Máy thủy lực thể tích :Các phần tử thủy lực và cơ cấu điều khiển trợ động /Hoàng Thị Bích Ngọc | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007 | |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy thủy lực | |
Môn học
| Kỹ thuật thủy khí | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017979-81 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014555-66 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22111 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 16769BCD-AE21-4B8F-B499-621DF96B5CBB |
|---|
| 005 | 201709121450 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912145042|bvanpth|c20150827103231|dvinhpq|y20080728|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.26|bH 407 Ng |
|---|
| 100 | |aHoàng Thị Bích Ngọc |
|---|
| 245 | |aMáy thủy lực thể tích :|bCác phần tử thủy lực và cơ cấu điều khiển trợ động /|cHoàng Thị Bích Ngọc |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
|---|
| 300 | |a271 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMáy thủy lực |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật thủy khí |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017979-81 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000014555-66 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maythuylucttcacpttlvacocaudktrodong_hoangthibichngoc/page001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014566
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000014565
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000014564
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000014563
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000014562
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000014561
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000014560
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000014559
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000014558
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000014557
|
Kho mượn
|
621.26 H 407 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|