- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 G 100 Al
Nhan đề: Ăn mòn và bảo vệ vật liệu /Alain Galerie, Nguyễn Văn Tư
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22106 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B8265595-CAF1-4061-AB85-BFAA36D31362 |
|---|
| 005 | 201709141513 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170914151309|bvanpth|c20160420084809|dngavt|y20080728|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a620.1|bG 100 Al |
|---|
| 100 | |aGalerie, Alain |
|---|
| 245 | |aĂn mòn và bảo vệ vật liệu /|cAlain Galerie, Nguyễn Văn Tư |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Bách khoa,|c2008 |
|---|
| 300 | |a284 tr ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKim loại - Ăn mòn |
|---|
| 650 | |aVật liệu - Ăn mòn |
|---|
| 690 | |aĂn mòn và bảo vệ kim loại |
|---|
| 690 | |aChống ăn mòn tàu thủy |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Tư |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017619-21 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000013940-51 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/anmonvabaovevatlieu_ alaingalerie/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000013951
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000013950
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000013949
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000013948
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000013947
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000013946
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000013945
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000013944
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000013943
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000013942
|
Kho mượn
|
620.1 G 100 Al
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|