- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 V 400 A
Nhan đề: Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử /Võ Trí An
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Võ Trí An | |
Nhan đề
| Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử /Võ Trí An | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 484 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - Thiết bị | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Thiết bị | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - Kỹ Thuật | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017559-61 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000013736-52 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22104 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0B49AB6A-E401-4796-9655-1403630B977A |
|---|
| 005 | 201508120852 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150812085219|bvinhpq|c20080728|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.3|bV 400 A |
|---|
| 100 | |aVõ Trí An |
|---|
| 245 | |aĐiều khiển logic các thiết bị điện - điện tử /|cVõ Trí An |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a484 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện tử - Kỹ thuật |
|---|
| 650 | |aĐiện - Thiết bị |
|---|
| 650 | |aĐiện tử - Thiết bị |
|---|
| 650 | |aĐiện - Kỹ Thuật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017559-61 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000013736-52 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dieukhienlogiccactbidientu_votrian/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000013752
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000013751
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000013750
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000013749
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000013748
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000013747
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000013746
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000013745
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000013744
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000013743
|
Kho mượn
|
621.3 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|