- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.942 Ng 527 Đ
Nhan đề: Gia công trên máy tiện :Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo /Nguyễn Tiến Đào

DDC
| 621.942 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Nhan đề
| Gia công trên máy tiện :Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo /Nguyễn Tiến Đào |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tiện |
Môn học
| Các phương pháp gia công kim loại |
Môn học
| Trang thiết bị gia công cơ khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017523-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000013597-603, 3000029181 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22103 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 142A8F85-029C-4A2C-9E64-15D1360443DF |
---|
005 | 201801221104 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180122110431|bvinhpq|c20131011145037|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a621.942|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
245 | |aGia công trên máy tiện :|bDùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo /|cNguyễn Tiến Đào |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a248 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aMáy tiện |
---|
690 | |aCác phương pháp gia công kim loại |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017523-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000013597-603, 3000029181 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giacongtrenmaytien_nguyentiendao/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029181
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000013603
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000013602
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000013601
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000013600
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000013599
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000013598
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000013597
|
Kho mượn
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000017525
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000017524
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.942 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|