- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.165 H 407 Ch
Nhan đề: Tính nhiệt tua bin hơi /Hoàng Bá Chư, Nguyễn Ngọc Dũng, Trương Ngọc Tuấn

DDC
| 621.165 |
Tác giả CN
| Hoàng Bá Chư |
Nhan đề
| Tính nhiệt tua bin hơi /Hoàng Bá Chư, Nguyễn Ngọc Dũng, Trương Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 554 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tua bin |
Môn học
| Tuabin và nhà máy nhiệt điện |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017553-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000013717-23, 3000015029-38 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22102 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AB389536-117B-484E-8DCC-1EA48CD81EAF |
---|
005 | 201801241457 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180124145758|bvinhpq|c20170309163843|doanhntk|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a621.165|bH 407 Ch |
---|
100 | |aHoàng Bá Chư |
---|
245 | |aTính nhiệt tua bin hơi /|cHoàng Bá Chư, Nguyễn Ngọc Dũng, Trương Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a554 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aTua bin |
---|
690 | |aTuabin và nhà máy nhiệt điện |
---|
700 | |aTrương Ngọc Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017553-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000013717-23, 3000015029-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhnhiettuabinhoi_hoangbachu/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015038
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000015037
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000015036
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000015035
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000015034
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000015033
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000015032
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000015031
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000015030
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000015029
|
Kho mượn
|
621.165 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|