- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 Ng 527 S
Nhan đề: Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục /Nguyễn Ngọc San
 |
DDC
| 621.38 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc San | |
Nhan đề
| Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục /Nguyễn Ngọc San | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Viễn Thông - Kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017982-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014567-73 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22101 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 15B0D89F-C5AF-4FB9-BF7F-A81A62242B75 |
|---|
| 005 | 201802021639 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180202163857|bvinhpq|c20081008|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.38|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Ngọc San |
|---|
| 245 | |aNhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục /|cNguyễn Ngọc San |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a374 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aViễn Thông - Kỹ thuật |
|---|
| 650 | |aTự động hóa |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017982-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000014567-73 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nhandangcachethongtuyentinhlientuc/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014573
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000014572
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000014571
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000014570
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000014569
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000014568
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000014567
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017984
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017983
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017982
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|