- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.51 Tr 121 Đ
Nhan đề: Tổ chức sản xuất cơ khí :Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật /Trần Văn Địch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22093 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F674BB6-D969-4577-90D8-E077445972C4 |
---|
005 | 201709130832 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913083254|bnguyenloi|c20160810101802|dvanpth|y20080725|zOANHNTK |
---|
082 | |a658.51|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aTổ chức sản xuất cơ khí :|bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật /|cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aCơ khí - Tổ chức sản xuất |
---|
690 | |aLập kế hoạch và điều độ sản xuất |
---|
690 | |aTổ chức sản xuất cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017988-90 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000014635-41, 3000029302-3 |
---|
890 | |a12|b0|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029303
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000029302
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000014641
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000014640
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000014639
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000014638
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000014637
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000014636
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000014635
|
Kho mượn
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000017990
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.51 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|