- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.37 B 108
Nhan đề: Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện /Lê Văn Doanh và các tác giả khác
 |
DDC
| 621.37 | |
Nhan đề
| Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện /Lê Văn Doanh và các tác giả khác | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2008 | |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện-Thiết bị-Sửa chữa và bảo trì | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Chới | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Công | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Doanh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017604-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013889-95 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22091 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 24E8CC1C-402C-454D-96A6-2761B9186692 |
|---|
| 005 | 202403041730 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240304173028|bvanpth|c20150721101242|dvinhpq|y20080725|zOANHNTK |
|---|
| 082 | |a621.37|bB 108 |
|---|
| 245 | |aBảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện /|cLê Văn Doanh và các tác giả khác |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2008 |
|---|
| 300 | |a354 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện|xThiết bị|xSửa chữa và bảo trì |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Chới |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thế Công |
|---|
| 700 | |aLê Văn Doanh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017604-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000013889-95 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baoduongvathunghiemtbtronghtdien_levandoanh/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000013895
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000013894
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000013893
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000013892
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000013891
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000013890
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000013889
|
Kho mượn
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017606
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017605
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017604
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.37 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|