- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 L 400
Nhan đề: Lò hơi công nghiệp /Đàm Xuân Hiệp và các tác giả khác

DDC
| 621.4 |
Nhan đề
| Lò hơi công nghiệp /Đàm Xuân Hiệp và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 370 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lò Hơi |
Môn học
| Lò công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Bàng Bích |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Xuân Hiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017547-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013683-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22089 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3A637A90-8943-4382-9B80-C8430CA571D3 |
---|
005 | 201605060811 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160506081135|boanhntk|c20150819165522|dhientrang|y20080725|zoanhntk |
---|
082 | |a621.4|bL 400 |
---|
245 | |aLò hơi công nghiệp /|cĐàm Xuân Hiệp và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a370 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aLò Hơi |
---|
690 | |aLò công nghiệp |
---|
700 | |aBàng Bích |
---|
700 | |aĐàm Xuân Hiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017547-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013683-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lohoicongnghiep_damxuanhiep/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013694
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013693
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013692
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013691
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013690
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013689
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013688
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013687
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013686
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013685
|
Kho mượn
|
621.4 L 400
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|