• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 596 H 100 Đ
    Nhan đề: Động vật có xương sống :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp... các trường đại học, cao đẳng /Hà Đình Đức

DDC 596
Tác giả CN Hà Đình Đức
Nhan đề Động vật có xương sống :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp... các trường đại học, cao đẳng /Hà Đình Đức
Thông tin xuất bản Hà Nội :,2008
Mô tả vật lý 175 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Động vật có xương sống
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017583-5
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000013825-36
000 00000nam a2200000 4500
00122029
00211
004822430ED-BE65-422F-9C52-C23232D23297
005201611071027
008130110s2008 vm| vie
0091 0
039|a20161107102756|boanhntk|c20080729|dvanpth|y20080617|zoanhntk
082 |a596|bH 100 Đ
100 |aHà Đình Đức
245 |aĐộng vật có xương sống :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp... các trường đại học, cao đẳng /|cHà Đình Đức
260 |aHà Nội :,|c2008|Khoa học và Kỹ thuật,
300 |a175 tr. ;|c27 cm
650 |aĐộng vật có xương sống
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017583-5
852|bKho mượn|j(12): 3000013825-36
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/dongvatcoxs_hadinhduc/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000013836 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 15
2 3000013835 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 14
3 3000013834 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 13
4 3000013833 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 12
5 3000013832 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 11
6 3000013831 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 10
7 3000013830 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 9
8 3000013829 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 8
9 3000013828 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 7
10 3000013827 Kho mượn 596 H 100 Đ Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét