- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 K 309 A
Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học :Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 3 /Kiều Hữu Ảnh
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22026 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 70695199-6C3C-4D8C-A6B9-E6FD6EFF539A |
|---|
| 005 | 201611031415 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161103141614|boanhntk|c20160429144015|dvanpth|y20080617|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a579|bK 309 A |
|---|
| 100 | |aKiều Hữu Ảnh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình vi sinh vật học :|bLý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 3 /|cKiều Hữu Ảnh |
|---|
| 246 | |aMicrobiology: Core concepts and solved problems. Part three |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
|---|
| 300 | |a503 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 546 | |aSong ngữ Việt - Anh |
|---|
| 650 | |aVi sinh vật |
|---|
| 650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aVi sinh vật học |
|---|
| 690 | |aCông nghệ sản xuất vaccine cho người |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017529-31 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000013611-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/gtvisinhvathoc_p3_kieuhuuanh/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000013617
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000013616
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000013615
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000013614
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000013613
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000013612
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000013611
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017531
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017530
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017529
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|