- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 L 561 L
Nhan đề: Cơ sở tự động /Lương Văn Lăng
 |
DDC
| 629.8 | |
Tác giả CN
| Lương Văn Lăng | |
Nhan đề
| Cơ sở tự động /Lương Văn Lăng | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nxb ĐHQG Tp. HCM,2007 | |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017459-61 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013403-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22019 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E2D7C83C-AB1B-4E83-8FA4-0D5B4010E9AF |
|---|
| 005 | 201311150802 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131115080259|bluuyen|c20080623|dvanpth|y20080605|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a629.8|bL 561 L |
|---|
| 100 | |aLương Văn Lăng |
|---|
| 245 | |aCơ sở tự động /|cLương Văn Lăng |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bNxb ĐHQG Tp. HCM,|c2007 |
|---|
| 300 | |a262 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTự động hóa |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017459-61 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000013403-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosotudong_luongvanlang/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000013409
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000013408
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000013407
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000013406
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000013405
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000013404
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000013403
|
Kho mượn
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017461
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017460
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017459
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|