• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.38 L 250 Th
    Nhan đề: Mạch điện tử 1 /Lê Tiến Thường

DDC 621.38
Tác giả CN Lê Tiến Thường
Nhan đề Mạch điện tử 1 /Lê Tiến Thường
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Tp. HCM :Nxb ĐHQG Tp. HCM,2007
Mô tả vật lý 238 tr. ;24cm.
Thuật ngữ chủ đề Mạch điện tử
Môn học Điện tử tương tự
Môn học Kỹ thuật điện tử
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017418-20
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000013280-91
000 00000ncm a2200000 4500
00122009
00211
00484D903D9-0193-41C3-8128-404235E002CD
005201311281022
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20131128102408|bluuyen|c20130321154038|dnguyenloi|y20080604|zoanhntk
082 |a621.38|bL 250 Th
100 |aLê Tiến Thường
245 |aMạch điện tử 1 /|cLê Tiến Thường
250 |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa
260 |aTp. HCM :|bNxb ĐHQG Tp. HCM,|c2007
300 |a238 tr. ;|c24cm.
650 |aMạch điện tử
690|aĐiện tử tương tự
690|aKỹ thuật điện tử
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017418-20
852|bKho mượn|j(12): 3000013280-91
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/machdientu_tap1_letienthuong/00page_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000013291 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 15
2 3000013290 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 14
3 3000013289 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 13
4 3000013288 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 12
5 3000013287 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 11
6 3000013286 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 10
7 3000013285 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 9
8 3000013284 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 8
9 3000013283 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 7
10 3000013282 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét