• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.38 L 250 Th
    Nhan đề: Mạch điện tử 2 /Lê Tiến Thường

DDC 621.38
Tác giả CN Lê Tiến Thường
Nhan đề Mạch điện tử 2 /Lê Tiến Thường
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa
Thông tin xuất bản Tp. HCM :Nxb ĐHQG Tp. HCM,2004
Mô tả vật lý 357 tr. ;24cm.
Thuật ngữ chủ đề Mạch điện tử
Môn học Điện tử tương tự
Môn học Kỹ thuật điện tử
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017421-3
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000013292-303
000 00000nam a2200000 4500
00122004
00211
004AE3D9060-D6B8-4F85-8CED-E0759A6C275F
005201311281428
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20131128142924|bluuyen|c20130321154147|dnguyenloi|y20080604|zoanhntk
082 |a621.38|bL 250 Th
100 |aLê Tiến Thường
245 |aMạch điện tử 2 /|cLê Tiến Thường
250 |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa
260 |aTp. HCM :|bNxb ĐHQG Tp. HCM,|c2004
300 |a357 tr. ;|c24cm.
650 |aMạch điện tử
690|aĐiện tử tương tự
690|aKỹ thuật điện tử
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017421-3
852|bKho mượn|j(12): 3000013292-303
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/machdientu_tap2_letienthuong/00page_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000013303 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 15
2 3000013302 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 14
3 3000013301 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 13
4 3000013300 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 12
5 3000013299 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 11
6 3000013298 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 10
7 3000013297 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 9
8 3000013296 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 8
9 3000013295 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 7
10 3000013294 Kho mượn 621.38 L 250 Th Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét