- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.076 L 259 Tr
Nhan đề: Bài tập Cơ học kết cấu. Tập 2 :Hệ siêu tĩnh /Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
 |
DDC
| 531.076 | |
Tác giả CN
| Lều Thọ Trình | |
Nhan đề
| Bài tập Cơ học kết cấu. Tập 2 :Hệ siêu tĩnh /Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007 | |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học kết cấu - Bài tập | |
Môn học
| Cơ học kết cấu 1 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Yên | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017497-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013509-15 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 21368 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 399A5722-A546-400F-A3E7-92D4A2FBCBB2 |
|---|
| 005 | 201605120849 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160512084929|bvanpth|c20130528090413|dvanpth|y20080404|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a531.076|bL 259 Tr |
|---|
| 100 | |aLều Thọ Trình |
|---|
| 245 | |aBài tập Cơ học kết cấu. Tập 2 :|bHệ siêu tĩnh /|cLều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
|---|
| 300 | |a281 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCơ học kết cấu - Bài tập |
|---|
| 690 | |aCơ học kết cấu 1 |
|---|
| 700 | |aNguyễn Mạnh Yên |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017497-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000013509-15 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/bai tap co hoc ket cau_ t2 he sieu tinh_ leu tho trinh/bai tap co hoc ket cau_t2 he sieu tinh_leu tho trinh_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000013515
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000013514
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000013513
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000013512
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000013511
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000013510
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000013509
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017499
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017498
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017497
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|