- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.02 Qu 105
Nhan đề: Quản lý kinh doanh các xí nghiệp nuôi trồng thủy sản :Nuôi trồng thủy sản nước ngọt, hải sản, thủy sinh vật /Cát Quang Hoa và những người khác; Hà Thị Thu Huyền dịch
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 2133 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 60B2AE79-9929-4D11-AEC4-4B12A27C7CEC |
|---|
| 005 | 201608111546 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160811154600|bluuyen|c20090616|dluuyen|y20060111|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.02|bQu 105 |
|---|
| 245 | |aQuản lý kinh doanh các xí nghiệp nuôi trồng thủy sản :|bNuôi trồng thủy sản nước ngọt, hải sản, thủy sinh vật /|cCát Quang Hoa và những người khác; Hà Thị Thu Huyền dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2005 |
|---|
| 300 | |a245 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy sản |
|---|
| 500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Trung của NXB Nông nghiệp Trung Quốc năm 1996 |
|---|
| 650 | |aKinh tế thủy sản |
|---|
| 650 | |aNuôi trồng Thủy sản |
|---|
| 690 | |aQuản trị doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản |
|---|
| 690 | |aKinh tế và quản lý nuôi trồng thủy sản |
|---|
| 700 | |aCát Quang Hoa (chủ biên) |
|---|
| 700 | |aCát Quang Hoa |
|---|
| 700 | |aHà Thị Thu Huyền |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014173-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000009792-807 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004238 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/qly kd cac xn nuoi ts _cat quang hoa_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000004238
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000009807
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000009806
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000009805
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000009804
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000009803
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000009802
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000009801
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000009800
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000009799
|
Kho mượn
|
658.02 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|