- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.372 Gr 200 D
Nhan đề: Quản lý năng lực khai thác nghề cá :Các bài viết chọn lọc về quan điểm và các vấn đề then chốt /Dominique Gréboval; Lê Kim Long và các tác giả khác dịch
 |
DDC
| 338.372 | |
Tác giả CN
| Gréboval, Dominique | |
Nhan đề
| Quản lý năng lực khai thác nghề cá :Các bài viết chọn lọc về quan điểm và các vấn đề then chốt /Dominique Gréboval; Lê Kim Long và các tác giả khác dịch | |
Nhan đề khác
| Managing Fishing Capacity selected papers on underlying concepts and issues | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2004 | |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế ngư nghiệp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá-Khai thác | |
Môn học
| Quy hoạch và quản lý ngành thủy sản | |
Môn học
| Quản lý Khai thác Thủy sản | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Kim Long | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014782-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000009358-72, 3000010011 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003876 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 2129 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6094233D-78D7-46DD-B7CC-0F9841FF982B |
|---|
| 005 | 201709151655 |
|---|
| 008 | 081223s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170915165725|bhienhtt|c20170728161436|dvanpth|y20050428|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a338.372|bGr 200 D |
|---|
| 100 | |aGréboval, Dominique |
|---|
| 245 | |aQuản lý năng lực khai thác nghề cá :|bCác bài viết chọn lọc về quan điểm và các vấn đề then chốt /|cDominique Gréboval; Lê Kim Long và các tác giả khác dịch |
|---|
| 246 | |aManaging Fishing Capacity selected papers on underlying concepts and issues |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2004 |
|---|
| 300 | |a235 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
|---|
| 650 | |aKinh tế ngư nghiệp |
|---|
| 650 | |aCá|xKhai thác |
|---|
| 690 | |aQuy hoạch và quản lý ngành thủy sản |
|---|
| 690 | |aQuản lý Khai thác Thủy sản |
|---|
| 700 | |aLê Kim Long |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014782-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000009358-72, 3000010011 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003876 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/quanly nang luc khai thac nghe ca_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000010011
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
2000003876
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000009372
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000009371
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000009370
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000009369
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000009368
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000009367
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000009366
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000009365
|
Kho mượn
|
338.372 Gr 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|