- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.319 L 100 U
Nhan đề: Ngắn mạch trong hệ thống điện :Dùng cho sinh viện ĐH Bách khoa Hà Nội và các trường ĐH khác /Lã Văn Út
 |
DDC
| 621.319 | |
Tác giả CN
| Lã Văn Út | |
Nhan đề
| Ngắn mạch trong hệ thống điện :Dùng cho sinh viện ĐH Bách khoa Hà Nội và các trường ĐH khác /Lã Văn Út | |
Nhan đề khác
| Short-circuit currents in three-phase systems / Richard Roeper. | |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 3, 4 có sửa chữa, bổ sung (chương 4 và chương 7) | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007, 2012 | |
Mô tả vật lý
| 222 tr., 226 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện | |
Môn học
| Tự động hóa và bảo vệ hệ thống điện | |
Môn học
| Ổn định hệ thống điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017488-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013488-94, 3000033241-5 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20957 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 154F47B7-3719-4DC8-8AE1-C05575BF10E0 |
|---|
| 005 | 202310101628 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20231010162820|bvanpth|c20170320101350|doanhntk|y20080320|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.319|bL 100 U |
|---|
| 100 | |aLã Văn Út |
|---|
| 245 | |aNgắn mạch trong hệ thống điện :|bDùng cho sinh viện ĐH Bách khoa Hà Nội và các trường ĐH khác /|cLã Văn Út |
|---|
| 246 | |aShort-circuit currents in three-phase systems / Richard Roeper. |
|---|
| 250 | |aXuất bản lần 3, 4 có sửa chữa, bổ sung (chương 4 và chương 7) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007, 2012 |
|---|
| 300 | |a222 tr., 226 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMạch điện |
|---|
| 690 | |aTự động hóa và bảo vệ hệ thống điện |
|---|
| 690 | |aỔn định hệ thống điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017488-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000013488-94, 3000033241-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nganmachtronghethongdien_lavanut/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033245
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000033244
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000033243
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000033242
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000033241
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000013494
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000013493
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000013492
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000013491
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000013490
|
Kho mượn
|
621.319 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|