- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.61 B 450 t
Nhan đề: Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ mua sắm tài sản công, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách, thực hành tiết kiệm chống lãng phí, thanh tra, kiểm tra tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp, hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước /Bộ Tài chính

DDC
| 657.61 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ mua sắm tài sản công, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách, thực hành tiết kiệm chống lãng phí, thanh tra, kiểm tra tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp, hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước /Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 896 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán Hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017206-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012870-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20741 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F5F717D5-ABB5-40B9-96DB-77D91C0D0386 |
---|
005 | 201508051539 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150805153902|bvinhpq|c20130105|dvanpth|y20071221|zoanhntk |
---|
082 | |a657.61|bB 450 t |
---|
110 | |aBộ Tài chính |
---|
245 | |aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ mua sắm tài sản công, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách, thực hành tiết kiệm chống lãng phí, thanh tra, kiểm tra tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp, hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a896 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aKế toán Hành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aKế toán công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017206-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012870-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chedokthanhchinhsunghiep/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012876
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012875
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012874
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012873
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012872
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012871
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012870
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017208
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017207
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017206
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|