- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.61 Ch 250
Nhan đề: Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp :Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính /Phan Đức Dũng sưu tầm và hệ thống

DDC
| 657.61 |
Nhan đề
| Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp :Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính /Phan Đức Dũng sưu tầm và hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa : Chế độ kế toán công trong đơn vị hành chính sự nghiệp |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: Hệ thống chứng từ kế toán Hệ thống tài khoản kế toán Hệ thống sổ kế toán Hệ thống báo cáo tài chính Sơ đồ kế toán chủ yếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán công |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đức Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017191-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000012808-14, 3000017257-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20708 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4F518D22-C503-43FA-BCE2-6D87B4AD506B |
---|
005 | 201501220958 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150122095825|bngavt|c20150122095713|dngavt|y20071219|zoanhntk |
---|
082 | |a657.61|bCh 250 |
---|
245 | |aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp :|bBan hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính /|cPhan Đức Dũng sưu tầm và hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2006 |
---|
300 | |a574 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa : Chế độ kế toán công trong đơn vị hành chính sự nghiệp |
---|
520 | |aNội dung sách gồm: Hệ thống chứng từ kế toán Hệ thống tài khoản kế toán Hệ thống sổ kế toán Hệ thống báo cáo tài chính Sơ đồ kế toán chủ yếu |
---|
650 | |aKế toán công |
---|
700 | |aPhan Đức Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017191-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000012808-14, 3000017257-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chedoketoanhanhchinh_phanducdung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017261
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017260
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017259
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017258
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017257
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000012814
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000012813
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000012812
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000012811
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000012810
|
Kho mượn
|
657.61 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|