- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 C 120
Nhan đề: Cẩm nang thị trường chứng khoán Việt Nam /Vũ Duy Khang sưu tầm
 |
DDC
| 332.6 | |
Nhan đề
| Cẩm nang thị trường chứng khoán Việt Nam /Vũ Duy Khang sưu tầm | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 | |
Mô tả vật lý
| 702 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Duy Khang sưu tầm | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017197-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000012842-4 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20702 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1E8073BA-D5D9-47A5-B82E-0CED38C59F32 |
|---|
| 005 | 201612131514 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161213151323|bvinhpq|c20071227|dvanpth|y20071217|zOANHNTK |
|---|
| 082 | |a332.6|bC 120 |
|---|
| 245 | |aCẩm nang thị trường chứng khoán Việt Nam /|cVũ Duy Khang sưu tầm |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
|---|
| 300 | |a702 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
|---|
| 650 | |aThị trường chứng khoán |
|---|
| 700 | |aVũ Duy Khang sưu tầm |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017197-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(3): 3000012842-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/camnangthitruongchungkhoanvn/page thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012844
|
Kho mượn
|
332.6 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
2
|
3000012843
|
Kho mượn
|
332.6 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
3
|
3000012842
|
Kho mượn
|
332.6 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
4
|
1000017199
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
1000017198
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
6
|
1000017197
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|