- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Đ 450 V
Nhan đề: Marketing xuất nhập khẩu (Marketing Quốc tế) /Đỗ Hữu Vinh
 |
DDC
| 658.8 | |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Vinh | |
Nhan đề
| Marketing xuất nhập khẩu (Marketing Quốc tế) /Đỗ Hữu Vinh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb.Tài chính,2006 | |
Mô tả vật lý
| 878 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017161-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012738-44 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20694 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0E41F1AF-027F-4426-A1E3-B38111741FC3 |
|---|
| 005 | 201603100826 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160310082644|bngavt|c20071226|dvanpth|y20071214|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.8|bĐ 450 V |
|---|
| 100 | |aĐỗ Hữu Vinh |
|---|
| 245 | |aMarketing xuất nhập khẩu (Marketing Quốc tế) /|cĐỗ Hữu Vinh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNxb.Tài chính,|c2006 |
|---|
| 300 | |a878 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMarketing |
|---|
| 650 | |aXuất nhập khẩu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017161-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000012738-44 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/marketingxuatnhapkhau_dohuuvinh/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012744
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000012743
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000012742
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000012741
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000012740
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000012739
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000012738
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017163
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017162
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017161
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|