- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.7 Ph 105 D
Nhan đề: Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu :Đã được sửa đổi, bổ sung toàn diện theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC ban hành ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính /Phan Đức Dũng
 |
DDC
| 657.7 | |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng | |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu :Đã được sửa đổi, bổ sung toàn diện theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC ban hành ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính /Phan Đức Dũng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 | |
Mô tả vật lý
| 486 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Bài tập | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017145-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012705-11 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20693 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F2EDF210-3C5A-4533-9023-60EF1315BB0B |
|---|
| 005 | 201505111631 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150511163142|bhientrang|c20071225|dvanpth|y20071214|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a657.7|bPh 105 D |
|---|
| 100 | |aPhan Đức Dũng |
|---|
| 245 | |aBài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu :|bĐã được sửa đổi, bổ sung toàn diện theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC ban hành ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính /|cPhan Đức Dũng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
|---|
| 300 | |a486 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKế toán - Bài tập |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017145-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000012705-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/baitapvabaigiaiktoantmaidvuvakdoanhxnk_phanducdung/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012711
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000012710
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000012709
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000012708
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000012707
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000012706
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000012705
|
Kho mượn
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017147
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017146
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017145
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|