- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 V 500 T
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương /Vũ Hữu Tửu

DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Vũ Hữu Tửu |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương /Vũ Hữu Tửu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 có bổ sung, chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb.ĐHKTQD,2006 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại thương |
Môn học
| Kinh doanh xuất nhập khẩu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017188-90 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012801-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20682 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2A2FBC71-0116-429B-BC5B-AB615E1DD818 |
---|
005 | 201709121058 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912105853|boanhntk|c20170321074648|dvinhpq|y20071213|zOANHNTK |
---|
082 | |a382|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Hữu Tửu |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương /|cVũ Hữu Tửu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 có bổ sung, chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.ĐHKTQD,|c2006 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aThương mại Quốc tế |
---|
650 | |aNgoại thương |
---|
690 | |aKinh doanh xuất nhập khẩu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017188-90 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012801-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/gtkythuatnghiepvugiaodichngoaithuong_vuhuutuu/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012807
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012806
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012805
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012804
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012803
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012802
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012801
|
Kho mượn
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017190
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017189
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017188
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|