- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 L 250 T
Nhan đề: Quản trị ngân hàng thương mại /Lê Văn Tư
 |
DDC
| 658.1 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Tư | |
Nhan đề
| Quản trị ngân hàng thương mại /Lê Văn Tư | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2005 | |
Mô tả vật lý
| 970 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng - Quản lý | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016896-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012106-12 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20655 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F426B124-2813-4FA3-97A9-A6439AAC9728 |
|---|
| 005 | 201601131039 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160113103919|bngavt|c20071212|dvanpth|y20071210|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.1|bL 250 T |
|---|
| 100 | |aLê Văn Tư |
|---|
| 245 | |aQuản trị ngân hàng thương mại /|cLê Văn Tư |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2005 |
|---|
| 300 | |a970 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
|---|
| 650 | |aNgân hàng - Quản lý |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016896-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000012106-12 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantringanhangthuongmai_levantu/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012112
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000012111
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000012110
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000012109
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000012108
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000012107
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000012106
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016898
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016897
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016896
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|