- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 527 T
Nhan đề: Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng /Nguyễn Văn Tiến

DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng /Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 667 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị rủi ro |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng - Quản lý |
Môn học
| Quản trị rủi ro tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016899-901 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012113-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20653 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9BC6BD35-775A-472E-8FE1-0038D2EAD87E |
---|
005 | 201508211412 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150821141155|bvinhpq|c20130829100335|doanhntk|y20071210|zoanhntk |
---|
082 | |a658.15|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | |aQuản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a667 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aQuản trị rủi ro |
---|
650 | |aNgân hàng - Quản lý |
---|
690 | |aQuản trị rủi ro tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016899-901 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012113-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantriruirotrongkdnganhang_nguyenvantien/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012119
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012118
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012117
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012116
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012115
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012114
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012113
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016901
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Mất KLD
|
|
|
9
|
1000016900
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016899
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|