- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 L 600 Tr
Nhan đề: Franchise :Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh /Lý Quí Trung
 |
DDC
| 658.8 | |
Tác giả CN
| Lý Quí Trung | |
Nhan đề
| Franchise :Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh /Lý Quí Trung | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư | |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM :NXB Trẻ,2007 | |
Mô tả vật lý
| 143 tr., ;24 cm | |
Phụ chú
| Cuốn sách dành cho doanh nhân Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh, nhượng quyền | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu-Quản trị | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016800-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000011884-5 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20648 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B400C962-B923-4CAD-A7F7-87F1D018C6C0 |
|---|
| 005 | 201805251119 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180525111954|bvanpth|c20160330101051|dngavt|y20071205|zthanhntk |
|---|
| 082 | |a658.8|bL 600 Tr |
|---|
| 100 | |aLý Quí Trung |
|---|
| 245 | |aFranchise :|bBí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh /|cLý Quí Trung |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ tư |
|---|
| 260 | |aTP. HCM :|bNXB Trẻ,|c2007 |
|---|
| 300 | |a143 tr., ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aCuốn sách dành cho doanh nhân Việt Nam |
|---|
| 650 | |aKinh doanh, nhượng quyền |
|---|
| 650 | |aThương hiệu|xQuản trị |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016800-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000011884-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/franchisebiquyetthanhcong_lyquitrung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011885
|
Kho mượn
|
658.8 L 600 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000011884
|
Kho mượn
|
658.8 L 600 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000016802
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 L 600 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000016801
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 L 600 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000016800
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 L 600 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|