- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Tr 513 M
Nhan đề: Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử /Trung Minh

DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Trung Minh |
Nhan đề
| Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử /Trung Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. :minh họa , ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách thực hành lắp ráp và sửa chữa các thiết bị điện tử tiêu dùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử - Sửa chữa |
Môn học
| Kỹ thuật điện tử |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017029-31 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012451-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20647 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A45640C6-BB0D-4E63-A6CB-3618358B5CA4 |
---|
005 | 201310310814 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131031081637|bluuyen|c20130514112910|dvanpth|y20071205|zthanhntk |
---|
082 | |a621.3815|bTr 513 M |
---|
100 | |aTrung Minh |
---|
245 | |aKỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử /|cTrung Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a353 tr. :|bminh họa , ;|c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách thực hành lắp ráp và sửa chữa các thiết bị điện tử tiêu dùng |
---|
650 | |aMạch điện tử - Sửa chữa |
---|
690 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017029-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012451-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatxulycacsucothuctien_trungminh/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012457
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012456
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012455
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012454
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012453
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012452
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012451
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017031
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017030
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017029
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|