- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 B 510 H
Nhan đề: Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng /Bùi Mạnh Hùng
 |
DDC
| 690.028 | |
Tác giả CN
| Bùi Mạnh Hùng | |
Nhan đề
| Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng /Bùi Mạnh Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 | |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công | |
Môn học
| Kỹ thuật thi công | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016794-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011870-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20633 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 56D9C5B9-FD36-4B85-AC15-4625FECAB45E |
|---|
| 005 | 201606021004 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160602100425|bngavt|c20140513091605|dvanpth|y20071204|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a690.028|bB 510 H |
|---|
| 100 | |aBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 245 | |aCông nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng /|cBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
|---|
| 300 | |a306 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Thi công |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật thi công |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016794-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000011870-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/congnghevankhuonvagiangiao_buimanhhung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011876
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000011875
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000011874
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000011873
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000011872
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000011871
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000011870
|
Kho mượn
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016796
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016795
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016794
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|