- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.118 Ng 527 C
Nhan đề: Compozit sợi thủy tinh và ứng dụng /Nguyễn Đăng Cường
 |
DDC
| 620.118 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Cường | |
Nhan đề
| Compozit sợi thủy tinh và ứng dụng /Nguyễn Đăng Cường | |
Nhan đề khác
| Fiberglass Composite and application | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Composite (vật liệu) - Ứng dụng | |
Môn học
| Công nghệ vật liệu composit | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016937-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012206-12 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20629 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5FB2B517-0D98-403F-8231-671752B3D7CD |
|---|
| 005 | 201508061346 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150806134607|bvinhpq|c20131015151245|doanhntk|y20071204|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a620.118|bNg 527 C |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đăng Cường |
|---|
| 245 | |aCompozit sợi thủy tinh và ứng dụng /|cNguyễn Đăng Cường |
|---|
| 246 | |aFiberglass Composite and application |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a407 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aComposite (vật liệu) - Ứng dụng |
|---|
| 690 | |aCông nghệ vật liệu composit |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016937-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000012206-12 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/compositesoithuytinhvaungdung_nguyendangcuong/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012212
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
|
2
|
3000012211
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000012210
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000012209
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000012208
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000012207
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000012206
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016938
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000016937
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
10
|
1000016939
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.118 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:10-12-2013
|
|
|
|
|
|
|
|