- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8028 K 400 V
Nhan đề: Sổ tay tính toán độ bền tuổi thọ chi tiết máy và kết cấu /V.P. Kogaep; Võ Trần Khúc Nhã dịch
 |
DDC
| 621.8028 | |
Tác giả CN
| Kogaep, V. P. | |
Nhan đề
| Sổ tay tính toán độ bền tuổi thọ chi tiết máy và kết cấu /V.P. Kogaep; Võ Trần Khúc Nhã dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2006 | |
Mô tả vật lý
| 459 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy, độ bền | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017034-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000012458-63 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20622 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EAC543DA-D7B3-46DB-88C7-535A310553F3 |
|---|
| 005 | 202004220917 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20200422091752|btrangtran|c20071219|dvanpth|y20071203|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.8028|bK 400 V |
|---|
| 100 | |aKogaep, V. P. |
|---|
| 245 | |aSổ tay tính toán độ bền tuổi thọ chi tiết máy và kết cấu /|cV.P. Kogaep; Võ Trần Khúc Nhã dịch |
|---|
| 260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2006 |
|---|
| 300 | |a459 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy, độ bền |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017034-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000012458-63 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotaytinhtoandobentuoithochitietmayvaketcau/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012463
|
Kho mượn
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
2
|
3000012462
|
Kho mượn
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
3
|
3000012461
|
Kho mượn
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000012460
|
Kho mượn
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000012459
|
Kho mượn
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000012458
|
Kho mượn
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000017036
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000017035
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000017034
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8028 K 400 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|