- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 Ng 527 M
Nhan đề: Lò hơi :Tập 2 /Nguyễn Sỹ Mão
|
DDC
| 621.4 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Sỹ Mão | |
Nhan đề
| Lò hơi :Tập 2 /Nguyễn Sỹ Mão | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển | |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: Nhiên liệu và vấn đề đốt nhiên liệu trong các lò hơi, các quá trình lý hóa xảy ra trong lò hơi, quá trình truyền nhiệt, thủy động, khí động, sinh hơi và chế độ nước; đặc điểm cấu tạo và nguyên lý làm việc, vật liệu chế tạo... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lò hơi | |
Môn học
| Lò công nghiệp | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016692-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011516-27 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20617 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5017D711-929C-482A-997A-57A2F1CCE118 |
|---|
| 005 | 201310281103 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131028110357|bvanpth|c20131004155854|doanhntk|y20071127|zvanpth |
|---|
| 082 | |a621.4|bNg 527 M |
|---|
| 100 | |aNguyễn Sỹ Mão |
|---|
| 245 | |aLò hơi :|bTập 2 /|cNguyễn Sỹ Mão |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a272 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển |
|---|
| 520 | |aNội dung sách gồm: Nhiên liệu và vấn đề đốt nhiên liệu trong các lò hơi, các quá trình lý hóa xảy ra trong lò hơi, quá trình truyền nhiệt, thủy động, khí động, sinh hơi và chế độ nước; đặc điểm cấu tạo và nguyên lý làm việc, vật liệu chế tạo... |
|---|
| 650 | |aLò hơi |
|---|
| 690 | |aLò công nghiệp |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016692-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000011516-27 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011527
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000011526
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000011525
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000011524
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000011523
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000011522
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000011521
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000011520
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000011519
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000011518
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|