- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 L 250 T
Nhan đề: Nghiệp vụ ngân hàng thương mại /Lê Văn Tư
 |
DDC
| 332.1 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Tư | |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại /Lê Văn Tư | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2005 | |
Mô tả vật lý
| 868 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016834-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011971-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20556 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 41EB1D3F-96F6-4BFB-906A-7CD4072FBD83 |
|---|
| 005 | 201609130830 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160913083003|bngavt|c20071206|dvanpth|y20071031|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a332.1|bL 250 T |
|---|
| 100 | |aLê Văn Tư |
|---|
| 245 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cLê Văn Tư |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2005 |
|---|
| 300 | |a868 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016834-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000011971-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nghiepvunganhangthuongmai_levantu/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011977
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000011976
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000011975
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000011974
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000011973
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000011972
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000011971
|
Kho mượn
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016836
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016835
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016834
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|