• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.815 H 100 V
    Nhan đề: Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước /Hà Văn Vui

DDC 621.815
Tác giả CN Hà Văn Vui
Nhan đề Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước /Hà Văn Vui
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2006
Mô tả vật lý 418 tr. ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Dung sai lắp ghép
Tên vùng địa lý Dung sai lắp ghép
Môn học Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016602-4
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000011275-7, 3000011279-87
000 00000nam a2200000 4500
00120540
00211
004872B59CE-0238-448C-BFF8-378CE069033F
005202407011057
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20240701105800|bvanpth|c20170912085623|dnguyenloi|y20071029|zoanhntk
082 |a621.815|bH 100 V
100 |aHà Văn Vui
245 |aDung sai lắp ghép và chuỗi kích thước /|cHà Văn Vui
260 |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006
300 |a418 tr. ;|c24 cm
650|aDung sai lắp ghép
651 |aDung sai lắp ghép
690|aDung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016602-4
852|bKho mượn|j(12): 3000011275-7, 3000011279-87
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dungsailapghep_havanvui/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b1|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000011287 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 15
2 3000011286 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 14
3 3000011285 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 13
4 3000011284 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 12
5 3000011283 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 11
6 3000011282 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 10
7 3000011280 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 8
8 3000011279 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 7
9 3000011277 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 6
10 3000011276 Kho mượn 621.815 H 100 V Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét