- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.54 V 305
Nhan đề: Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 :Kết cấu bê tông cốt thép /Viện Tiêu chuẩn Anh; Nguyễn Trung Hòa dịch và chú giải
 |
DDC
| 693.54 | |
Tác giả TT
| Viện Tiêu chuẩn Anh | |
Nhan đề
| Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 :Kết cấu bê tông cốt thép /Viện Tiêu chuẩn Anh; Nguyễn Trung Hòa dịch và chú giải | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2003 | |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép-Kết cấu | |
Môn học
| Kết cấu Bê tông cốt thép | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Hòa | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016788-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011861-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20536 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2137D016-0B40-414C-989F-3C40D787BDAB |
|---|
| 005 | 201607261459 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160726145956|bngavt|c20131129081020|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a693.54|bV 305 |
|---|
| 110 | |aViện Tiêu chuẩn Anh |
|---|
| 245 | |aQuy phạm Anh quốc BS 8110-1997 :|bKết cấu bê tông cốt thép /|cViện Tiêu chuẩn Anh; Nguyễn Trung Hòa dịch và chú giải |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2003 |
|---|
| 300 | |a234 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
|---|
| 690 | |aKết cấu Bê tông cốt thép |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trung Hòa |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016788-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000011861-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/quyphamanhquoc_vientieuchuananh/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011867
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000011866
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000011865
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000011864
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000011863
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000011862
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000011861
|
Kho mượn
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016790
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016789
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016788
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 V 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|