- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Ng 527 Đ
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 /Nguyễn Thế Đạt
 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Đạt | |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 /Nguyễn Thế Đạt | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2007 | |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày một số phương pháp gia công tinh chủ yếu như mài, khôn, nghiền. Cách trình bày của mỗi phương pháp gia công xuất phát từ bản chất động học của một quá trình gia công để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng của quá trình đến kết quả gia công. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Kỹ thuật | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016979-81 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000012327-38 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20532 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6DDBF802-D505-4318-8887-44348C358108 |
|---|
| 005 | 201511030940 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151103094220|bhungbt|c20130507161142|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.8|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thế Đạt |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 /|cNguyễn Thế Đạt |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
|---|
| 300 | |a336 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aCuốn sách trình bày một số phương pháp gia công tinh chủ yếu như mài, khôn, nghiền. Cách trình bày của mỗi phương pháp gia công xuất phát từ bản chất động học của một quá trình gia công để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng của quá trình đến kết quả gia công. |
|---|
| 650 | |aChế tạo máy - Kỹ thuật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016979-81 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000012327-38 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ktsanxuattrongchetaomayp2_nguyenthedat/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012338
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000012337
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000012336
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000012335
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000012334
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000012333
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000012332
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000012331
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000012330
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000012329
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|