- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.734 H 407 T
Nhan đề: Công nghệ phun phủ và ứng dụng :Giáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí /Hoàng Tùng
 |
DDC
| 671.734 | |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng | |
Nhan đề
| Công nghệ phun phủ và ứng dụng :Giáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí /Hoàng Tùng | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công vật liệu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016617-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011311-22 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20523 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 50C14BD9-D95E-4100-8395-F49CD19A710F |
|---|
| 005 | 201606020850 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160602085032|bngavt|c20071107|dvanpth|y20071026|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a671.734|bH 407 T |
|---|
| 100 | |aHoàng Tùng |
|---|
| 245 | |aCông nghệ phun phủ và ứng dụng :|bGiáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí /|cHoàng Tùng |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a211 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aGia công vật liệu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016617-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000011311-22 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/congnhephunphuvaungdung_hoangtung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011322
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000011321
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000011320
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000011319
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000011318
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000011317
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000011316
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000011315
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000011314
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000011313
|
Kho mượn
|
671.734 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|