- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515 V 500 Kh
Nhan đề: Giáo trình Toán giải tích. Tập 1 /Vũ Văn Khương
 |
DDC
| 515 | |
Tác giả CN
| Vũ Văn Khương | |
Nhan đề
| Giáo trình Toán giải tích. Tập 1 /Vũ Văn Khương | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2005 | |
Mô tả vật lý
| 265 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tích phân | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàm số | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016905-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20499 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3299BCC3-5D85-48CC-A496-B0B8939CC28E |
|---|
| 005 | 201612200940 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161220094037|boanhntk|c20071213|dvanpth|y20071025|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a515|bV 500 Kh |
|---|
| 100 | |aVũ Văn Khương |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Toán giải tích. Tập 1 /|cVũ Văn Khương |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
|---|
| 300 | |a265 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aGiải tích |
|---|
| 650 | |aTích phân |
|---|
| 650 | |aHàm số |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016905-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/gttoangiaitich_t1_vuvankhuong/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b1|c1|d2 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000016907
|
Kho đọc Sinh viên
|
515 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000016906
|
Kho đọc Sinh viên
|
515 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000016905
|
Kho đọc Sinh viên
|
515 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|